Kem bôi da Flucort-N là gì ?
Thành phần của Kem bôi da Flucort-N
Thông tin thành phần |
Hàm lượng |
---|---|
Fluocinolone |
|
Neomycin |
|
Công dụng của Kem bôi da Flucort-N
Chỉ định
Flucort – N được chỉ định để điều trị các bệnh viêm da, kể cả đối với các trường hợp nặng và không có hiệu quả với những corticosteroid thoa ngoài da khác.
Chỉ định bao gồm: Chàm dị ứng, chàm sữa, bệnh ngứa sần Besnier, chàm dạng đĩa, chàm do giãn tĩnh mạch, vẩy nến, viêm da tiết bã, viêm da tiếp xúc, viêm viêm tai ngoài, ngứa vùng hậu môn – sinh dục và ngứa do lão suy.
Nên dùng kem Flucort – N khi có hoặc nghi ngờ nhiễm khuẩn.
Kem Flucort – N rất thích hợp trong điều trị những bệnh ở da vùng nếp gấp hay rậm lông.
Dược lực học
Fluocinolone acetonide là một dẫn xuất hydrocortisone tổng hợp, có fluorine gắn vào vị trí số 9 của nhân steroid làm tăng cường hoạt tính lên nhiều lần.
Flucort – N chứa fluocinolone acetonide là corticosteroid có hoạt tính mạnh nhất trong tất cả các corticosteroid dùng ngoài da, được kết hợp với kháng sinh neomycin dùng để điều trị các bệnh viêm da có kèm nhiễm khuẩn.
Bảng sau đây cho thấy sự so sánh giữa các corticosteroid khác nhau:
Steroids |
Hoạt lực |
Hàm lượng dùng trong da liễu |
Hydrocortisone |
1 |
1,00% |
Prednisolone |
2 |
0,50% |
Triamcinolone acetonide |
10 |
0,10% |
Betamethasone valerate |
10 |
0,10% |
Flurandrenolone |
20 |
0,02% |
Fluocinolone acetinide |
40 – 100 |
0,01% – 0,025% |
Dược động học
Chưa có báo cáo.
Cách dùng Kem bôi da Flucort-N
Cách dùng
Kem thoa ngoài da. Do Flucort – N chứa một corticosteroid rất mạnh, khuyên chỉ nên bôi một lớp mỏng vừa đủ.
Sử dụng cho vùng da cần băng kín bằng băng plastic: Rửa sạch và sát trùng da. Bôi một lượng nhỏ kem và xoa bóp. Sau đó, thoa một lớp kem mới nhưng không xoa bóp. Băng chặt vùng da có thuốc bằng một băng plastic. Đối với da khô hoặc có vảy nên để một miếng gạc ẩm giữa vùng da có thuốc và băng plastic. Nên tháo băng và rửa sạch ít nhất một lần trong vòng 24 giờ.
Liều dùng
Khi thoa tại chỗ thì corticosteroid có hiệu quả kéo dài không quá 6 – 8 giờ.
Đối với những trường hợp cấp thường phải thoa 3 lần/ngày, còn trong những bệnh da mãn thường chỉ thoa 1 lần là đủ.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Thường gặp, ADR >1/100
-
Chưa có báo cáo.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
-
Chưa có báo cáo.
Không xác định tần suất
-
Da và mô dưới da: Rát bỏng, ngứa, kích ứng, khô da, viêm nang lông, rậm lông, mụn trứng cá, giảm sắc tố da, viêm da quanh miệng, viêm da tiếp xúc dị ứng, da bị chà xát, nhiễm khuẩn thứ cấp, teo da, vằn da, ra mồ hôi trộm.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Chống chỉ định
Thuốc Flucort™-N chống chỉ định trong các trường hợp sau:
-
Nhiễm khuẩn nguyên phát ở da do vi khuẩn, vi nấm và virus.
-
Cũng như tất cả các corticosteroid dùng tại chỗ khác, không được dùng trong bệnh lao da, thuỷ đậu, herpes simplex, sởi, đậu mùa, loét da do giang mai và các bệnh nhân bị mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
Nếu dùng Flucort – N khi có nhiễm khuẩn, phải điều trị nhiễm khuẩn bằng một kháng sinh thích hợp.
Dùng tại chỗ các thuốc steroid liên tục và lâu dài có thể gây teo da.
Không bôi các thuốc steroid lên vùng mặt trong thời gian dài. Dùng lâu dài các thuốc steroid tại chỗ có thể hấp thu thuốc đủ để gây ra các triệu chứng ức chế tuyến thượng thận.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo.
Thời kỳ mang thai
Không được bôi lượng lớn thuốc và dùng kéo dài trong thời gian mang thai. Chỉ dùng khi thực sự cần thiết.
Thời kỳ cho con bú
Chưa có báo cáo.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo.
Bảo quản
Nhiệt độ không quá 30°C.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.